• n

    ねぶそく - [寝不足] - [TẨM BẤT TÚC]
    Gần đây tôi bị thiếu ngủ nên thường ngủ gà ngủ gật khi làm việc.: どうも最近は寝不足気味で, 仕事中についうとうとしてしまう.
    Sự thiếu ngủ sẽ gây ảnh hưởng sau này.: 寝不足は後でこたえる。
    すいみんぶそく - [睡眠不足]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X