• n

    ふってい - [払底]
    ぬかり - [抜かり] - [BẠT]
    Đây là thị trường cạnh tranh rất khắc nghiệt, nên không thể có thiếu sót nào.: この市場は非常に競争が激しいので、抜かりなくやっていかなくてはならない。
    phải hoàn thành nhiệm vụ được giao không một thiếu sót nào.: 命じられた仕事を抜かりなくやり遂げること
    たいまん - [怠慢]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X