• n, exp

    けいそつ - [軽率]
    Thật thiếu thận trọng (bất cẩn, khinh suất) khi cho xem ví của mình: 財布を見せたのは軽率だった
    Thật thiếu thận trọng (thiếu suy nghĩ) khi trình bày ý kiến của mình mạnh mẽ đến như vậy: あんなに強く自分の意見を述べたのは軽率だった
    めちゃめちゃ - [目茶目茶]
    めった - [滅多]
    やたらに - [矢鱈に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X