• Sự thiếu vận động

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    exp

    うんどうぶそく - [運動不足]
    Dạo này, do thiếu vận động nên tôi cảm thấy không được khoẻ.: この頃運動不足のため気分がぱっとしません。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X