• n

    れいこう - [励行]
    りこう - [履行]
    sự thi hành cải tiến: ...の改善された履行
    sự thi hành các điều khoản hợp đồng: 契約条件の履行
    すいこう - [遂行]
    しこう - [施行]

    Tin học

    じっこう - [実行]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X