• n

    リベラル
    ゆるやか - [緩やか]
    ゆらく - [愉楽]
    ひょうひょう - [漂々]
    のびのび - [伸び伸び]
    きらく - [気楽]
    sống (trải qua) một đời sinh viên thoải mái (dễ chịu): 気楽な学生生活を送る
    những ngày thoải mái (dễ chịu) của cuộc đời sinh viên: 学生生活の気楽な日々
    cuộc sống thoải mái (dễ chịu): 気楽な暮らし
    làm cho thoải mái (nhẹ nhõm, dễ chịu) hơn một chút: ちょっと気楽にさせる
    きがる - [気軽]
    thấy thoái mái (nhẹ nhõm) khi tham gia vào cuộc thi đấu: 気軽に競技に参加する
    khi nào ghé qua thì đừng ngại (cứ thoải mái) vào nhà tớ uống tách trà nhé: 近くにお越しの際は、是非お茶を飲みに気軽にお立ち寄りください
    xin đừng ngại (cứ thoải mái) liên hệ với bất kì ai trong đại lí bán hàng của chún
    かいてき - [快適]
    cực kỳ thoải mái và hạnh phúc: 非常に快適かつ幸せで

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X