• n

    きんしつ - [均質]
    Sản phẩm có tính đồng nhất: 均質な製品
    Bài kiểm tra mang tính thuần nhất.: 均質性試験

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X