• n

    べん - [便] - [TIỆN]
    Từ ga đên suối nước nóng đi bằng xe buýt rất tiện.: 駅からその温泉地まではバスの便がある.
    Một khách sạn lớn được xây dựng tiện nghi phục vụ cho người nước ngoài.: 外人観光客の便を図って大きなホテルが建てられた.
    つごう - [都合]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X