• n

    マスター
    しゅとく - [取得]
    しゅうとく - [習得]
    ゲイン
    Giá trị thu được: ゲイン値
    Thu được thu nhập: インカム・ゲイン
    Thế thu được vốn: キャピタル・ゲイン課税
    Lựa chọn khoản thu tự động: 自動ゲイン選択
    かくとく - [獲得]
    sự thu ngoại tệ: 外貨の獲得

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X