• n

    こうぼ - [公募]
    huy động (thu hút) tiền vốn: 資金公募
    thu hút các chuyên gia: 専門家の一般公募
    アピール
    cuốn sách đó đã thu hút rất nhiều người: その本は多くの人々にアピールした
    có 1 sức thu hút mạnh đối với cái gì: ~に強くアピールする
    アトラクション
    để thu hút khách tham quan, khu vui chơi giải trí đó đã cho xây dựng thêm rất nhiều công trình mới, hấp dẫn: その遊園地は、お客を呼び戻そうと新しいアトラクションを建設した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X