• n

    しゅうかく - [収穫]
    かりいれ - [刈り入れ]
    Mùa thu hoạch: 刈り入れの時節
    Ngũ cốc sắp đến mùa thu hoạch: 刈り入れ間近の穀物
    いねかり - [稲刈り]
    Mùa thu hoạch lúa mạch: 麦刈り
    Mùa thu hoạch không bội thu: 刈りが悪い

    Kỹ thuật

    ギャザリング
    クロッピング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X