• n

    こうしゃく - [講釈] - [GIẢNG THÍCH]
    Bài thuyết trình đó chán đến mức tôi đã suýt ngủ gật: その講釈はあまりにも退屈で、もうちょっとで居眠りをするところだった
    えんぜつ - [演説]
    Tại buổi nói chuyện, ông ta có bài thuyết trình về ý nghĩa của hiệp ước hòa bình hữu nghị Nhật-Trung.: その集会で彼は日中平和友好条約の意義について演説した。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X