• exp

    ひょうてい - [標定] - [TIÊU ĐỊNH]
    tiêu chuẩn hóa bản đồ: 地図の標定
    ひょうじゅんか - [標準化] - [TIÊU CHUẨN HÓA]
    sự tiêu chuẩn hóa hệ thống: システムの標準化
    tiêu chuẩn hóa văn bản: テキスト標準化

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X