• n

    しんてん - [進展]
    しんこう - [進行]
    tiến triển nhanh: 進行が早い
    じょうたつ - [上達]
    こうじょう - [向上]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X