• n

    せっきん - [接近]
    アプローチ
    cách tiếp cận kiểu hướng thị trường: ~への市場先導型アプローチ
    cách tiếp cận bán hàng: セールス・アプローチ
    cách tiếp cận thường gặp: しばしば用いられるアプローチ
    cách tiếp cận chiến lược vào ~: ~への戦略的アプローチ
    tiếp cận vào từ 3 mặt của một vấn đề: 3方面からのアプローチ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X