• n

    のうじゅ - [納受] - [NẠP THỤ]
    じゅり - [受理]
    うけつけ - [受付]
    Nơi tiếp nhận nộp đơn: 出願書類受付
    Nơi tiếp nhận nộp đơn và yêu cầu: 申請・届出の受付
    うけつけ - [受け付け]
    Những trang Web không tuân theo luật pháp sẽ không được chấp nhận vào cơ sở dữ liệu.: 本データベースでは、非合法なウェブサイトは受け付けておりません。
    Van nài bác sĩ tiếp nhận bệnh nhân mới: 新患を受け付けてくれるように近隣の医師に頼む

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X