• n

    えんぐん - [援軍]
    quân tiếp viện từ nước ngoài: (外国からの)援軍
    tướng quân yêu cầu cử quân tiếp viện: 将軍は援軍を求めた
    gửi quân tiếp viện: 援軍を送る
    cử quân tiếp viện: 援軍を派遣する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X