• n

    マクロ
    ばくだい - [莫大]
    ちょうだい - [長大]
    Ngành công nghiệp nặng và có quy mô lớn đòi hỏi nhiều nhân công thời kỳ hậu chiến.: 戦後の重厚長大の労働集約的な産業
    ただい - [多大]
    ジャンボ
    ジャイアント
    こうだい - [広大]
    sự to lớn của vũ trụ: 宇宙の広大さ
    tôi đã cảm nhận được sự to lớn (rộng lớn) của đại dương: 私は海原の広大さを感じた
    きょだい - [巨大]
    kết cấu to lớn (công ty): 巨大(社会)機構
    anh ta há hốc mồm về sự to lớn (vĩ đại) và tốc độ chóng mặt của đô thị: 都市の巨大さとペースの速さに彼はぼうぜんとした
    con côn trùng đó thật là to lớn: その虫は巨大だった
    きょ - [巨] - [CỰ]
    かいじょう - [塊状]
    thanh sô cô la to lớn: 塊状チョコレート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X