• n

    そうだい - [壮大]
    buổi duyệt binh rất hoành tráng: 壮大さに満ちた軍事パレード
    vở kịch hùng tráng ca ngợi tình yêu và lòng dũng cảm: 愛と勇気を描いた壮大なドラマ
    せいだい - [盛大]
    ゴージャス
    kiểu quyến rũ tráng lệ: ゴージャスな悩殺タイプである
    ごうそう - [豪壮]
    vẫn còn đây sự xa hoa của thời đại ~: ~時代の豪壮さをまだ感じさせる
    こうき - [光輝]
    ごうか - [豪華]
    かれい - [華麗]
    Vẻ tráng lệ của ánh tà dương của bầu trời phía tây.: 西の空の 夕日の華麗
    おごそか - [厳か]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X