• n

    ゆうよ - [猶予]
    ひのべ - [日延べ] - [NHẬT DIÊN]
    Trì hoãn ~ ngày: _日間の日延べ
    Trì hoãn thời hạn chi trả: 支払い期限を日延べする
    ていりゅう - [停留] - [ĐÌNH LƯU]
    ちはい - [遅配]
    ちたい - [遅滞]
    Tiến trình được bắt đầu và không có lí do gì để trì hoãn: ~の過程を同時にかつ遅滞なく開始する
    ちえん - [遅延]
    すえおき - [据え置き]
    かんまん - [緩慢]
    công việc bị trì hoãn (trì trệ): 緩慢な仕事
    えんたい - [延滞]
    trì hoãn (chậm nộp)bao nhiêu ngày: _日の延滞
    trì hoãn thanh toán tín dụng: クレジット支払延滞
    trì hoãn cái gì: 延滞させる
    えんき - [延期]
    trì hoãn cuộc họp: 会議の延期
    trì hoãn thanh toán: 支払いの延期
    trì hoãn điều trị: 治療の延期
    えんいん - [延引] - [DIÊN DẪN]
    Công trình bị chậm mất 1 tuần so với dự kiến: 工事が予定より1週間延引した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X