• n

    なまいき - [生意気]
    sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~: 顔に生意気なにやつきを浮かべる
    しゃあしゃあ
    こなまいき - [小生意気] - [TIỂU SINH Ý KHÍ]
    Thằng bé trơ tráo đó nói vô lễ với giáo viên.: その小生意気な子どもは、教師に対して無礼な話し方をした
    こうがん - [厚顔]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X