-
exp
まえばらい - [前払い]
- Bạn có thể lựa chọn mờ hoặc bóng, có viền hay không có viền và nếu bạn thanh toán trước bạn sẽ được giảm giá 10%.: つや消し、光沢、フチあり、フチなしが選べ、そして前払いしていただきますと、10パーセント割引になります。
- Nếu người gửi không trả trước cước phí vận chuyển thì sẽ bị từ chối chuyển hàng.: 荷送人が運
まえがり - [前借り]
- Trả trước hai tháng lương: 給料2カ月分の前借りをしている。
- Trả trước lương.: 給料の前借りをする
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ