• n

    ちんつう - [沈痛] - [TRẦM THỐNG]
    trạng thái trầm ngâm: 沈痛な面持ちで
    ちんぎん - [沈吟] - [TRẦM NGÂM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X