• n

    ぎっくりごし - [ぎっくり腰] - [YÊU]
    bị trẹo chân khi đang chơi gôn: ゴルフの練習中にぎっくり腰をやる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X