• n

    ほあん - [保安]
    Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo.: 輸送システムの安全および保安を促進する
    Bị chụp được bằng máy quay an ninh trong sân bay.: 空港内の保安カメラで撮影される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X