• n

    きひ - [忌避]
    Người trốn (tránh) đi nghĩa vụ quân sự: 徴兵忌避者
    Anh ấy bị kết tội trốn (tránh) nộp thuế thu nhập. : 彼は、所得税の忌避で有罪になった
    かいひ - [回避]
    Cô ta rõ ràng là đang cố gắng trốn tránh trách nhiệm của mình.: 彼女は明らかに責任を回避しようとしている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X