• n

    ブランク
    ナッシング
    くうきょ - [空虚]
    trống rỗng tinh thần: 精神的空虚
    bộc lộ sự trống rỗng: 空虚さを浮き彫りにする
    lấp đầy sự trống rỗng: 空虚さを埋める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X