• n, exp

    おくて - [晩生] - [VÃN SINH]
    loại trồng muộn: 晩生種
    おくて - [晩稲] - [VÃN ĐẠO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X