• n

    ごいっしん - [ご一新]
    カムバック
    Sự trở lại lén lút: ひそかなカムバック
    ぎゃくもどり - [逆戻り]
    quay trở lại trạng thái trước đây: 以前の状態への逆戻り
    Anh ấy quay trở lại ăn thịt sau khi ăn kiêng khoảng hai mươi năm: 彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした
    Tình trạng hiện này đang quay trở lại ở mức độ một năm trước đây: 現状は約1年前の水準に逆戻りしている
    Người bệnh đã mắc bệnh trở lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X