• exp

    ねがえり - [寝返り]
    ai mà để bụng rỗng đi ngủ thường ngủ không ngon và hay trở mình.: 空腹で床につく者は、夜通し寝返りうって安らぐことなし。
    Có đủ chỗ để thoải mái trở mình khi ngủ: 眠っている間に楽に寝返りが打てるスペースがある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X