• n, exp

    ききょう - [帰郷] - [QUY HƯƠNG]
    cho phép trở về nhà (hồi hương): 帰郷が許される
    ồ, anh biết tôi rõ ra phết nhỉ. Hè nào tôi cũng về nhà (về thăm quê): さて、僕のことは知ってるよね。毎年、夏に帰郷する
    ồ, anh biết đấy, tôi thường về nhà (về thăm quê) một năm một lần: そう、私―ええ、そう、普通は年に1回帰郷するの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X