• n

    ちくごやく - [逐語訳]
    cụm từ được dịch từ từ ra từ: ~語を逐語訳した表現
    chuyển nghĩa từ này sang từ khác/dịch từng từ một: 逐語訳をする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X