• n

    ちょっかつ - [直轄]
    Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng: 建設省の直轄会社
    ちょくぞく - [直属] - [TRỰC THUỘC]
    thiết lập một ủy ban trực thuộc tổng thống: 大統領直属の委員会を設置する
    xây dựng một đội ngũ chiến lược quốc gia trực thuộc thủ tướng: 首相直属の国家戦略スタッフを創設する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X