• n

    ごうもん - [拷問]
    Anh ta bị tra tấn và khai hết mọi thứ.: 彼は拷問にかけられて全てを白状した。
    Bài thi vấn đáp đối với tôi giống như là sự tra tấn.: 面接試験は僕には拷問のように感じられた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X