• n

    とうろん - [討論]
    そうだつせん - [争奪戦]
    Cuộc cạnh tranh để giành việc làm.: 仕事争奪戦
    けいそう - [係争]

    Kinh tế

    べんろん - [弁論]
    Explanation: 公判における訴訟当事者の陳述。また、公判手続全体をもいう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X