• exp

    じかんかせぎ - [時間稼ぎ]
    Clint dự định tranh thủ thời gian trước khi bị vào tù: クリントは刑務所に送られる前に時間稼ぎしようとしている
    Loại thuốc mới đó dùng để kéo dài thêm thời gian cho bệnh nhân ở giai đoạn cuối: その新薬は、末期患者にとってある程度の時間稼ぎになるだろう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X