• n

    ひきかえ - [引替え]
    ひきかえ - [引換え]
    ひきかえ - [引き替え]
    ひきかえ - [引き換え]
    はなしあい - [話合い]
    とりかえ - [取り替え]
    Mẹ cô ấy nói thẳng vào mặt tôi rằng tôi là một thằng vô tích sự: 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替えが利くんだから」と言った
    Ngày càng có nhiều gia đình Nhật Bản đổi sang những chiếc khóa cao cấp, trang bị cho ngôi nhà của họ những chiếc camera giám sát và đăng kì các dịch vụ an ni
    チェンジ
    そうだん - [相談]
    Cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú.: 乳癌の遺伝的素因に関する遺伝学相談
    スワップ
    giao dịch swap, giao dịch trao đổi tín dụng cho nhau giữa các ngân hàng trung ương của các nước: ~ 取引
    こうかん - [交換]
    trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~: ~に関する活発な情報・意見交換
    trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~: ~に関する経験の交換
    trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~: ~の分野における技術的情報の交換

    Kỹ thuật

    エクスチェンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X