-
n
とりかえ - [取り替え]
- Mẹ cô ấy nói thẳng vào mặt tôi rằng tôi là một thằng vô tích sự: 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替えが利くんだから」と言った
- Ngày càng có nhiều gia đình Nhật Bản đổi sang những chiếc khóa cao cấp, trang bị cho ngôi nhà của họ những chiếc camera giám sát và đăng kì các dịch vụ an ni
そうだん - [相談]
- Cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú.: 乳癌の遺伝的素因に関する遺伝学相談
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ