• n

    てんかい - [展開]
    Sự triển khai những tình huống có liên quan đến vấn đề hạt nhân trong thời gian gần đây: ~の核問題に関する最近の情勢の展開
    Sự triển khai (dự án)con dốc trơn: 滑りやすい坂の展開

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X