• n

    たんてい - [探偵]
    Anh ấy say mê tiểu thuyết trinh thám tới mức mà muốn mình trở thành thám tử.: 彼は、自分も探偵になりたがっているほどの大の推理小説ファンだ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X