• n

    とうめいせい - [透明性] - [THẤU MINH TÍNH]
    とうめい - [透明]
    Độ trong của nước hồ Mashu là nhất Nhật Bản.: 摩周湖の透明度は日本一だ

    Tin học

    とうかせい - [透過性]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X