• n

    ばいかい - [媒介]
    なかつぎ - [中次ぎ]
    なかつぎ - [中継ぎ]
    giao dịch trung gian: 中継ぎ貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X