• n

    ロイヤル
    まこと - [誠]
    chúng tôi đánh giá cao lòng thành và sự hợp tác mà bạn ưu ái dành cho ông ấy .: 同氏に対しご高配とご支援を賜れますなら、誠にありがたく存じます
    ちゅうせい - [忠誠]
    Những người lính trẻ thề trung thành với Tổ quốc: 若き兵士たちは国家への忠誠を誓った。
    ちゅうじつ - [忠実]
    しんぽう - [信奉]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X