-
n
でんせんせい - [伝染性] - [TRUYỀN NHIỄM TÍNH]
- Một loại virus có tính truyền nhiễm rất cao có khả năng lây lan trong đàn gia súc.: 家畜に感染しうる非常に伝染性の高いウイルス
- phóng xuất ra những con virus có tính truyền nhiễm rất mạnh: 非常に伝染性の強いウイルスを放出する
でんせん - [伝染]
- Hành vi bạo lực của một đứa bé hay bắt nạt bạn bè đã lan truyền trong lớp học.: 1人のいじめっ子の暴力的な振る舞いが教室の中で伝染した。
- một phương pháp tốt nhất để phòng tránh những căn bệnh truyền nhiễm thông qua tiếp xúc đó là tránh xa người bị bệnh.: 接触伝染する病気を防ぐ最善の方法は人を避けることだ
かんせん - [感染]
- điều tra bệnh tả truyền nhiễm: コレラの感染の経路を調べる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ