• n

    ついび - [追尾] - [TRUY VĨ]
    đuổi theo mặt trời chuyển động trên bầu trời (kính viễn vọng...): 空を動く太陽を追尾する〔望遠鏡などが〕
    ついせき - [追跡]
    Dường như kẻ sát nhân đã chạy thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát.: 殺人犯は警察の追跡を逃れたらしい。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X