• n

    りっぱ - [立派]
    Mọi điều mà người vĩ đại làm đều hoàn hảo.: 偉大な人のすることは、みな立派だ。
    Nỗ lực của anh ấy thật tuyệt vời.: 彼の努力は確かに立派だ。
    ぜっこう - [絶好]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X