• n

    くすみ
    かげり - [翳り] - [Ế]
    かげり - [陰り] - [ÂM]
    かげ - [陰]
    có bộ mặt u ám: 陰うつな顔をしている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X