• n

    げんしゅく - [厳粛]
    おごそか - [厳か]
    âm thanh trầm hùng, uy nghiêm: 厳かな音楽
    いげん - [威厳]
    sự uy nghiêm của quốc gia: 国の威厳
    sự uy nghiêm của cảnh sát trưởng: 警察署長の威厳
    sự uy nghiêm của luật pháp: 法の威厳

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X