• n

    むじつ - [無実]
    むざい - [無罪]
    けっぱく - [潔白]
    tôi hoàn toàn trong sạch (vô tội): 私は潔白だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X