• n

    ぼっとう - [没頭]
    Tớ đã vùi đầu vào học tiếng Anh khi lần đầu chuyển đến Mỹ.: 私は初めてアメリカへ引っ越したとき、英語の勉強に没頭した
    Tớ đã vùi đầu vào học để đạt điểm cao trong lần kiểm tra tới .: 次のテストでもっと良い点を取るため、私は勉強に没頭した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X