• n

    ゆうだい - [雄大]
    せいだい - [盛大]
    きょだい - [巨大]
    ngạc nhiên khi nghe cái gì vĩ đại thế nào: ~がいかに巨大であるかを聞いて驚
    いだい - [偉大]
    khao khát sự vĩ đại: 偉大さにあこがれる
    cái giá phải trả cho sự vĩ đại là trách nhiệm: 偉大さの対価は責任だ
    là một nhà giáo vĩ đại: 教師として偉大だ
    anh ta vĩ đại và khôn khéo hơn tôi nhiều: 彼は私よりもはるかに偉大で賢明な人間だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X